Có 2 kết quả:

解散 jiě sàn ㄐㄧㄝˇ ㄙㄢˋ觧散 jiě sàn ㄐㄧㄝˇ ㄙㄢˋ

1/2

jiě sàn ㄐㄧㄝˇ ㄙㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải tán

Từ điển Trung-Anh

(1) to dissolve
(2) to disband

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giải tán

Bình luận 0